Công ty TNHH SÁNG CHINH chuyên cung cấp các loại thép hình chữ H, I, U,L, C với đầy đủ kích thước mà Quý khách hàng cần. Ngoài ra, Sáng Chinh cam kết giá sản phẩm luôn tốt nhất thị trường, thời gian giao hàng nhanh với đội ngũ xe chuyên dụng đa dạng, chất lượng đúng tiêu chuẩn nhà máy. Để nhận được BÁO GIÁ THÉP HÌNH mới nhất, Quý khách hàng có thể liên hệ đến hotline của Sáng Chinh để được tư vấn tốt nhất.
Bảng báo giá thép hình
HOTLINE: 0975.555.055 – 0909.936.937 – 0949.286.777
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH H (Dung sai khối lượng +-5%) | |||||||
Ký hiệu | Kích thước mặt cắt | Khối lượng trên mét dài | Đơn giá / kg | Đơn giá/ cây 6m | |||
H(HxB) | H | B | t1 | t2 | |||
mm | kg/m | vnđ | vnđ | ||||
H(100×50) | 100 | 50 | 5 | 7 | 9.3 | liên hệ | Liên hệ |
H(100×100) | 100 | 100 | 6 | 8 | 16.9 | 17,000 | 1,723,800 |
H(125×60) | 125 | 60 | 6 | 8 | 13.1 | liên hệ | liên hệ |
H(125×125) | 125 | 125 | 6,5 | 9 | 23.6 | 17,000 | 2,407,200 |
H(150×75) | 150 | 75 | 5 | 7 | 14 | liên hệ | Liên hệ |
H(150×100) | 148 | 100 | 6 | 9 | 20.7 | liên hệ | Liên hệ |
H(150×150) | 150 | 150 | 7 | 10 | 31.1 | 17,200 | 3,209,520 |
H(175×90) | 175 | 90 | 5 | 8 | 18 | liên hệ | Liên hệ |
H(175×175) | 175 | 175 | 7,5 | 11 | 40.4 | liên hệ | Liên hệ |
H(200×100) | 198 | 99 | 4,5 | 7 | 17.8 | liên hệ | Liên hệ |
200 | 100 | 5,5 | 8 | 20.9 | liên hệ | Liên hệ | |
H(200×150) | 194 | 150 | 6 | 9 | 29.9 | liên hệ | Liên hệ |
H(200×200) | 200 | 200 | 8 | 12 | 49.9 | 17,200 | 5,149,680 |
H(250×125) | 248 | 124 | 5 | 8 | 25.1 | liên hệ | Liên hệ |
250 | 125 | 6 | 9 | 29 | liên hệ | Liên hệ | |
H(250×175) | 244 | 175 | 7 | 11 | 43.6 | liên hệ | Liên hệ |
H(250×250) | 250 | 250 | 9 | 14 | 71.8 | 17,200 | 7,409,760 |
H(300×150) | 298 | 149 | 5,5 | 8 | 32 | liên hệ | Liên hệ |
300 | 150 | 6,5 | 9 | 36.7 | liên hệ | Liên hệ | |
H(300×200) | 294 | 200 | 8 | 12 | 55.8 | 17,200 | 5,758,560 |
H(300×300) | 300 | 300 | 10 | 15 | 93 | 17,200 | 9,597,600 |
H(350×175) | 346 | 174 | 6 | 9 | 41.2 | liên hệ | Liên hệ |
350 | 175 | 7 | 11 | 49.4 | liên hệ | Liên hệ | |
H(350×250) | 340 | 250 | 9 | 14 | 78.1 | 17,400 | 8,153,640 |
H(350×350) | 350 | 350 | 12 | 19 | 135 | 17,400 | 14,094,000 |
H(400×200) | 396 | 199 | 7 | 11 | 56.1 | liên hệ | Liên hệ |
400 | 200 | 8 | 13 | 65.4 | liên hệ | Liên hệ | |
H(400×300) | 390 | 300 | 10 | 16 | 105 | liên hệ | Liên hệ |
H(400×400) | 400 | 400 | 13 | 21 | 172 | 17,400 | 17,956,800 |
414 | 405 | 18 | 28 | 232 | liên hệ | Liên hệ | |
428 | 407 | 20 | 35 | 283 | liên hệ | Liên hệ | |
458 | 417 | 30 | 50 | 415 | liên hệ | Liên hệ | |
498 | 432 | 45 | 70 | 605 | liên hệ | Liên hệ | |
H(450×200) | 446 | 199 | 8 | 12 | 65.1 | liên hệ | Liên hệ |
450 | 200 | 9 | 14 | 74.9 | liên hệ | Liên hệ | |
H(450×300) | 440 | 300 | 11 | 18 | 121 | liên hệ | Liên hệ |
H(500×200) | 496 | 199 | 9 | 14 | 77.9 | liên hệ | Liên hệ |
500 | 200 | 10 | 16 | 88.2 | liên hệ | Liên hệ | |
H(500×300) | 482 | 300 | 11 | 15 | 111 | liên hệ | Liên hệ |
488 | 300 | 11 | 18 | 125 | liên hệ | Liên hệ | |
H(600×200) | 596 | 199 | 10 | 15 | 92.5 | liên hệ | liên hệ |
600 | 200 | 11 | 17 | 103 | liên hệ | liên hệ | |
H(600×300) | 582 | 300 | 12 | 17 | 133 | liên hệ | liên hệ |
588 | 300 | 12 | 20 | 147 | liên hệ | liên hệ | |
594 | 302 | 14 | 23 | 170 | liên hệ | liên hệ | |
H(700×300) | 692 | 300 | 13 | 20 | 163 | liên hệ | liên hệ |
700 | 300 | 13 | 24 | 182 | liên hệ | liên hệ | |
H(800×300) | 792 | 300 | 14 | 22 | 188 | liên hệ | liên hệ |
800 | 300 | 14 | 26 | 207 | liên hệ | liên hệ | |
H(900×300) | 890 | 299 | 15 | 23 | 210 | liên hệ | liên hệ |
900 | 300 | 16 | 28 | 240 | liên hệ | liên hệ | |
912 | 302 | 18 | 34 | 283 | liên hệ | liên hệ | |
918 | 303 | 19 | 37 | 304 | liên hệ | liên hệ |
Mọi kích cỡ không có trong bảng trên, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline để nhận được tư vấn và đặt hàng!
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH I (dung sai khối lượng +-5%) | |||||
STT | Tên sản phẩm/ Ký hiệu | Độ dài cây (m) | Trọng lượng (kg) | Đơn giá/ kg | Đơn giá/ cây |
1 | I 100 x 55 x 4.5 | 6 | 56.8 | 14,900 | 846,320 |
2 | I 120 x 64 x 4.8 | 6 | 69 | 14,800 | 1,021,200 |
3 | I 148 x 100 x 6 x 9 | 12 | 253.2 | 14,800 | 3,747,360 |
4 | I 150 x 75 x 5 x 7 | 12 | 168 | 14,800 | 2,486,400 |
5 | I 194 x 150 x 6 x 9 | 12 | 358.8 | 14,800 | 5,310,240 |
6 | I 200 x 100 x 5.5 x 8 | 12 | 255.6 | 14,800 | 3,782,880 |
7 | I 250 x 125 x 6 x 9 | 12 | 355.2 | 14,800 | 5,256,960 |
8 | I 300 x 150 x 6.5 x 9 | 12 | 440.4 | 14,800 | 6,517,920 |
9 | I 350 x 175 x 7 x 11 | 12 | 595.2 | 14,800 | 8,808,960 |
10 | I 400 x 200 x 8 x 13 | 12 | 792 | 14,800 | 11,721,600 |
11 | I 450 x 200 x 9 x 14 | 12 | 912 | 14,800 | 13,497,600 |
12 | I 482 x 300 x 11 x 15 | 12 | 1,368 | 14,800 | 20,246,400 |
Mọi kích cỡ không có trong bảng trên, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline để nhận được tư vấn và đặt hàng!
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH U (dung sai khối lượng +-5%) | |||||
STT | Tên sản phẩm/ Ký hiệu | Độ dài cây (m) | Trọng lượng (kg) | Đơn giá/ kg | Đơn giá/ cây |
1 | Thép U 65 x 30 x 3.0 | 6 | 29 | 14,545 | 421,805 |
2 | Thép U 80 x 40 x 4.0 | 6 | 42.3 | 14,545 | 615,254 |
3 | Thép U 100 x 46 x 4.5 | 6 | 51.54 | 14,545 | 749,650 |
4 | Thép U 140 x 52 x 4.8 | 6 | 62.4 | 14,545 | 907,608 |
5 | Thép U 140 x 58 x 4.9 | 6 | 73.8 | 14,545 | 1,073,421 |
6 | Thép U 150 x 75 x 6.5 | 12 | 223.2 | 14,545 | 3,246,444 |
7 | Thép U 160 x 64 x 5 | 6 | 85.2 | 12,273 | 1,045,659 |
8 | Thép U 180 x 74 x 5.1 | 12 | 208.8 | 14,091 | 2,942,200 |
9 | Thép U 200 x 76 x 5.2 | 12 | 220.8 | 14,545 | 3,211,536 |
10 | Thép U 250 x 78 x 7 | 12 | 330 | 14,545 | 4,799,850 |
11 | Thép U 300 x 85 x 7 | 12 | 414 | 14,545 | 6,021,630 |
12 | Thép U 400 x 100 x 10.5 | 12 | 708 | 14,545 | 10,297,860 |
Mọi kích cỡ không có trong bảng trên, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline để nhận được tư vấn và đặt hàng!
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH V, L (dung sai khối lượng +-5%) | |||||
STT | Tên sản phẩm/ Ký hiệu | Độ dài cây (m) | Trọng lượng (kg) | Đơn giá/ kg | Đơn giá/ cây |
1 | V 150 x 150 x 10 | 6 | 137.4 | 14,364 | 1,973,614 |
2 | V 75 x 75 x 5 | 6 | 34.8 | 14,091 | 490,367 |
3 | V 63 x 63 x 5 | 6 | 28.86 | 14,091 | 406,666 |
4 | V 50 x 50 x 4 | 6 | 18.36 | 14,182 | 260,382 |
5 | V 50 x 50 x 5 | 6 | 22.62 | 14,182 | 320,797 |
6 | V 100 x 100 x 8 | 6 | 73.2 | 14,364 | 1,051,445 |
7 | V 63 x 63 x 6 | 6 | 34.32 | 14,091 | 483,603 |
8 | V 75 x 75 x 7 | 6 | 47.76 | 14,091 | 672,986 |
Mọi kích cỡ không có trong bảng trên, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline để nhận được tư vấn và đặt hàng!
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH C updating….
Lưu ý mua hàng :
- Báo giá thép đã bao gồm chi phí vận chuyển và thuế VAT 10% toàn miền Nam.
- Chúng tôi có đẩy đủ xe tải lớn nhở đảm bảo vận chuyển nhanh chóng cho công trình quý khách.
- Đặt hàng sau 6 tiếng sẽ có hàng ( tùy vào số lượng ít nhiều ).
- Cam kết bán hàng đúng chủng loại theo yêu cầu của khách hàng.
- Thanh toán đầy đủ 100% tiền mặt sau khi nhận hàng tại công trình.
- Bên bán hàng chúng tôi chỉ thu tiền sau khi bên mua hàng đã kiểm soát đầy đủ chất lượng hàng hóa được giao.
Hướng dẫn cách mua thép tại kho thep của Sáng Chinh :
- B1 : Nhận báo giá theo khối lương đơn hàng qua email: thepsangchinh@gmail.com hoặc tin nhắn, zalo
- B2 : Quý khách hàng có thể qua văn phòng của Sáng Chinh để thống nhất về giá và phương thức thanh toán.
- B3 : Thống nhất: Giá, khối lượng, thời gian, cách thức nhận và giao hàng, chính sách thanh toán sau đó tiến hành ký hợp đồng cung cấp.
- B4: Sắp xếp kho bãi, đường vận chuyển cho xe vào hạ hàng xuống gần công trình nhất.
- B5: Chuẩn bị người nhận hàng, kiểm hàng và thanh toán ngay sau khi Sáng Chinh giao hàng đầy đủ.
Gọi điện đặt hàng ngay cho chúng tôi :
Hotline: 0909.936.937 – 0975.555.055 – 0949.286.777
Phòng Kinh Doanh Sáng Chinh hỗ trợ 24/24h!
Lời cảm ơn !
Sáng Chinh xin chân thành cảm ơn các Quý khách hàng, Chủ thầu, các đơn vị thi công và toàn thể công nhân viên Công ty Sáng Chinh đã ủng hộ, giúp đỡ và giới thiệu khách hàng cho Chúng tôi trong thời gian qua!
SÁNG CHINH CHUYÊN CUNG CẤP TÔN CÁC LOẠI, THÉP ỐNG , THÉP HỘP, THÉP HÌNH VÀ VẬT LIỆU XÂY DỰNG TRÊN TOÀN ĐỊA BÀN MIỀN NAM!
CHẤT LƯỢNG CHUẨN NHÀ MÁY, GIÁ TỐT NHẤT THỊ TRƯỜNG!