Bảng báo giá thép tấm trơn Q345 20ly, 25ly, 30ly, sản phẩm xây dựng hiện đại dành cho mọi công trình lớn nhỏ. Là địa chỉ được rất nhiều khách hàng tìm kiếm – Tôn thép Sáng Chinh luôn cấp phối sản phẩm chính hãng đến tận công trình trong thời gian ngắn nhất
Hỗ trợ báo giá thường xuyên 24/7: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
Thông tin chi tiết sản phẩm
MÁC THÉP | Q345A – Q345B – Q345C – Q345D – Q345E |
TIÊU CHUẨN | GB/T 3274 |
ỨNG DỤNG |
Thép tấm trơn Q345 20ly, 25ly, 30ly có tính chất cơ học & kết cấu hàn toàn diện, có hiệu suất tốt trong kết cấu. Hiện nay chúng được sử dụng rộng rãi trong kết cấu hàn đường ray xe lửa, đóng tàu – thuyền, giàn khoan, bể xăng dầu, nồi hơi, nghành công nghiệp ô tô, cầu đường, bên cạnh đó còn nhiều ứng dụng khác,.. priligy for sale |
XUẤT XỨ | Trung Quốc – Đài Loan |
QUY CÁCH | Dày : 20 ly, 25ly, 30ly |
Rộng : 1500 – 3500mm | |
Dài : 6000 – 12000mm |
Đặc tính kỹ thuật
Mác thép | THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%) | |||||||||
C max |
Si max | Mn max | P max |
S max |
V max |
N max |
Cu max |
Nb max | Ti max | |
Q345A | 0.20 | 0.50 | 1.70 | 0.035 | 0.035 | 0.15 | 0.07 | 0.20 | ||
Q345B | 0.20 | 0.50 | 1.70 | 0.035 | 0.035 | 0.15 | 0.07 | 0.20 | ||
Q345C | 0.20 | 0.50 | 1.70 | 0.030 | 0.030 | 0.15 | 0.07 | 0.20 | ||
Q345D | 0.18 | 0.50 | 1.70 | 0.030 | 0.030 | 0.15 | 0.07 | 0.20 | ||
Q345E | 0.18 | 0.50 | 1.70 | 0.025 | 0.025 | 0.15 | 0.07 | 0.20 |
Đặc tính cơ lý
Mác thép | ĐẶC TÍNH CƠ LÝ | |||
Temp oC | YS Mpa | TS Mpa | EL % | |
Q345A | ≥345 | 470-630 | 20 | |
Q345B | 20 | ≥345 | 470-630 | 20 |
Q345C | 0 | ≥345 | 470-630 | 21 |
Q345D | -20 | ≥345 | 470-630 | 21 |
Q345E | -40 | ≥345 | 470-630 | 21 |
Bảng báo giá thép tấm trơn Q345 20ly, 25ly, 30ly, sản phẩm xây dựng hiện đại
BẢNG GIÁ THÉP TẤM TRƠN Q345/A572 |
|||
THÉP TẤM Q345 | Số kg | Đơn giá Kg | Thành Tiền |
4 ly (1m5x6m) | 282.60 | 24,600 | 6,951,960 |
5 ly (1m5x6m) | 353.25 | 24,600 | 8,689,950 |
6 ly (1m5x6m) | 423.90 | 24,600 | 10,427,940 |
8ly (1m5x6m) | 565.20 | 24,600 | 13,903,920 |
10 ly (1m5x6m) | 706.50 | 24,600 | 17,379,900 |
12 ly (1m5x6m) | 847.80 | 24,600 | 20,855,880 |
THÉP TẤM Q345 | |||
14 ly (2mx6m) | 1,318.80 | 24,600 | 32,442,480 |
16 ly (2mx6m) | 1,507.20 | 24,600 | 37,077,120 |
18 ly (2mx6m) | 1,695.60 | 24,600 | 41,711,760 |
20 ly (2mx6m) | 1,884.00 | 24,600 | 46,346,400 |
25 ly (2mx6m) | 2,355.00 | 24,600 | 57,933,000 |
30 ly (2mx6m) | 2,826.00 | 24,600 | 69,519,600 |
35 ly (2mx6m) | 3,297.00 | 24,600 | 81,106,200 |
40 ly (2mx6m) | 3,768.00 | 24,600 | 92,692,800 |
BÁO GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI MỖI NGÀY THEO THỊ TRƯỜNG: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937 |
Ưu điểm, ứng dụng của thép tấm trơn Q345 20ly, 25ly, 30ly
Do là thép hợp kim thấp có đặc tính cơ lý tốt, độ dẻo cao nên ưu điểm nổi trội của thep tam trơn Q345 20ly, 25ly, 30ly là dễ tạo khuôn và dễ hàn.
Chính vì vậy mà nó được ứng dụng chủ yếu trong các lĩnh vực như chế tạo máy, luyện kim, làm đường ray xe lửa, làm bể chứa nhiên liệu như xăng dầu,… chế tạo nồi hơi, các thiết bị chứa khí nén áp lực thấp, máy móc khai thác mỏ, trạm điện…..
Một số loại thép tấm mà Sáng Chinh đang cung cấp cho thị trường Miền Nam
Thép tấm trơn Q345 20ly, 25ly, 30ly nhập khẩu
Thép tấm chịu nhiệt A515, A516
Thép tấm gân ss400
Thép tấm chống trượt A36
Thép tấm A572
Để sản phẩm đảm bảo chất lượng, hãy mua hàng tại kho Tôn thép Sáng Chinh
– Chúng tôi mở nhiều kho hàng lớn trên địa bàn Miền Nam nhằm giúp cho khách hàng có thể tiếp cận dịch vụ nhanh
– Sáng Chinh Steel được xem là đại lý cấp 1 phân phối sắt thép lớn
– Thép tấm trơn Q345 20ly, 25ly, 30ly đạt tiêu chuẩn trong kiểm định của hội sắt thép Việt Nam.
– Giá cả cạnh tranh & chất lượng tốt nhất thị trường vật liệu xây dựng
– Đội ngũ chuyên viên làm việc năng động và nhiệt tình. Sẽ hỗ trợ bạn mọi lúc, giải đáp tư vấn, cũng như báo giá nhanh chóng, trực tiếp nhất.