Công ty Thép Sáng Chinh xin gửi đến quý khách hàng báo giá thép v40x40x4 mới nhất từ các nhà máy Hòa Phát, Vinaone, Miền Nam và hàng nhập khẩu để quý khách tham khảo.
Tuy giá thép hình V40x40x4 thường xuyên thay đổi nhưng Sáng Chinh vẫn cố gắng cập nhật thông tin mới nhất từ các nhà máy thép đến quý khách hàng.
Báo giá thép v40x40x4 mới nhất
Công ty chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng báo giá thép v40x40x4 mới nhất, gồm bảng giá thép v40*40 của thép Hòa Phát, Miền Nam, Vinaone. Đối với các sản phẩm nhập khẩu, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi:
- Độ dày: từ 2 mm đến 3,5 mm
- Loại: đen, mạ kẽm, nhúng kẽm
- Trọng lượng: từ 7,5 kg/cây đến 14kg/cây 6 mét
- Xuất xứ: Hòa Phát, Miền Nam, Vinaone
Lưu ý: Do tình hình dịch bệnh mà giá thép đang không ngừng tăng cao vì thế bảng giá thép dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo/ Để có giá chi tiết và mới nhất quý khách vui lòng liên hệ Sáng Chinh
Báo giá thép V 40×40 Hòa Phát
Quy Cách |
Độ Dày | Đen | Mạ kẽm |
Nhúng kẽm |
V 40×40 | 2 | 108.750 | 142.500 | 157.500 |
2,5 | 123.250 | 161.500 | 178.500 | |
2,8 | 137.750 | 180.500 | 199.500 | |
3 | 159.500 | 209.000 | 231.000 | |
3,3 | 166.750 | 218.500 | 241.500 | |
3,5 | 181.250 | 243.750 | 262.500 | |
4 | 203.000 | 273.000 | 294.000 |
Bảng giá thép V 40×40 Miền Nam
Quy Cách |
Độ Dày | Đen | Mạ kẽm |
Nhúng kẽm |
V 40×40 | 2 | 100.050 | 131.100 | 144.900 |
2,5 | 113.390 | 148.580 | 164.220 | |
2,8 | 126.730 | 166.060 | 183.540 | |
3 | 146.740 | 192.280 | 212.520 | |
3,3 | 153.410 | 201.020 | 222.180 | |
3,5 | 166.750 | 224.250 | 241.500 | |
4 | 186.760 | 251.160 | 270.480 |
Bảng giá thép V40*40 Vinaone
Quy Cách |
Độ Dày | Đen | Mạ kẽm |
Nhúng kẽm |
V 40×40 | 2 | 92.438 | 121.125 | 133.875 |
2,5 | 104.763 | 137.275 | 151.725 | |
2,8 | 117.088 | 153.425 | 169.575 | |
3 | 135.575 | 177.650 | 196.350 | |
3,3 | 141.738 | 185.725 | 205.275 | |
3,5 | 154.063 | 207.188 | 223.125 | |
4 | 172.550 | 232.050 | 249.900 |
Ngoài sắt V50X50 thì Sáng Chinh còn cung cấp các kích thước khác:
- Sắt thép V30X30
- Sắt thép V60x60
- Sắt thép V63X63
- Sắt thép V70x70
- Sắt thép V75x75
- Sắt thép V80x80
- Sắt thép V90x90
- Sắt thép V100x100
- Sắt thép V120x120
- Sắt thép V150x150
- Báo giá thép hình V
Báo giá thép V40x40x4
Sắt thép hình V được chia thành nhiều loại trong khi sản xuất và ứng dụng cho mỗi công việc riêng.
Nhưng đối với loại được sử dụng thông dụng và nhiều nhất gồm 2 loại
1. sắt thép V đen
2. sắt thép V mạ kẽm
Để báo giá thép V cũng dựa trên chủng loại thép, quy cách và đặc biệt khi gia công sắt thép V để phù hợp với từng vị trí và mục đích sử dụng.
Chủng loại thông thường bao gồm : V50, V60, V70, V80, V90, V100, V120, V130....
Phạm vi áp dụng của bảng giá thép v ( báo giá thép V40x40x4)
Sắt thép hình V sở hữu rất nhiều ưu điểm và lợi thế như :
Độ bền cao, cứng cáp và chịu lực tốt và chịu uốn khi va đạp mạnh.
Sắt thép v chịu được sử ảnh hưởng của môi trường rất tốt như độ ẩm, nhiệt độ ngoài ra chúng cũng xem là sản phẩm chịu được bảo vể chống gỉ và oxi hóa tốt.
Vì vập ở sản phẩm này rất rất nhiều những lĩnh vực sử dụng sắt thép hình V trong các khâu từ sản xuất cho đến lắp ghép, chế tạo…
Từ các công trình lớn, tòa nhà dân dụng, lắp ghép nhà thép công nghiệp, khung sườn các loại xe, thùng đóng hàng hóa, đường ray, cột đện đường…
Đến các linh kiện nhỏ để lắp ghép và gia công sản xuất máy móc công nghiệp.
Thông số thép v40x40x4
Thép v40x40x4 là loại thép hình V được thiết kế sản xuất 2 cạnh có kích thước đều nhau và bằng 40 mm. Loại thép hình này được ứng dụng trong xây dựng nhà xưởng, xnhà tiền chế, làm đòn cân, đóng tàu, giàn khoan, xây dựng cầu đường, tháp truyền hình, khung container, kệ kho hàng …
Thép hình V : giá cả + mọi thông tin cần biết
Chi tiết các thông số thép v40x40x4
MÁC THÉP | SS400 – A36 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B |
TIÊU CHUẨN | ASTM – JIS G3101 – KD S3503 – GB/T 700 – EN10025-2 – A131 |
XUẤT XỨ | Việt Nam: Hòa Phát, Miền Nam, Vinaone
Nhập khẩu: Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Thái Lan |
QUY CÁCH | Độ Dày thép: 2 mm – 3,5 mm |
Chiều Dài thép: 6 mét – 12 mét |
Thành phần hóa học thép V40*40
Mác thép | THÀNH PHẦN HÓA HỌC ( %) | |||||||
C | Si | Mn | P | S | Ni | Cr | Cu | |
A36 | 0.27 | 0.15 -0.4 | 1.20 | 0.040 | 0.05 | 0.2 | ||
SS400 | 0.05 | 0.050 | ||||||
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.40 | 0.045 | 0.045 | 0.3 | 0.3 | 0.3 |
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.60 | 0.05 | 0.05 | |||
GR.A | 0.21 | 0.5 | 2.5XC | 0.035 | 0.035 | |||
GR.B | 0.21 | 0.35 | 0.80 | 0.035 | 0.035 |
Cách tính trọng lượng thép hình : công thức + bảng tra chi tiết
Đặc tính cơ lý thép V 40*40
Mác thép | ĐẶC TÍNH CƠ LÝ | |||
Temp oC | YS Mpa | TS Mpa | EL % | |
A36 | ≥245 | 400-550 | 20 | |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 | |
Q235B | ≥235 | 370-500 | 26 | |
S235JR | ≥235 | 360-510 | 26 | |
GR.A | 20 | ≥235 | 400-520 | 22 |
GR.B | 0 | ≥235 | 400-520 | 22 |
Trọng lượng thép v40x40x4
Bảng tra quy cách thép hình V40x40x4 cập nhật bởi Sáng Chinh
Kích thước | Độ dày | W/cây 6m | W/cây 12m |
2 | 7,5 | 15,0 | |
2,5 | 8,5 | 17,0 | |
2,8 | 9,5 | 19,0 | |
V 40*40 | 3 | 11,0 | 22,0 |
3,3 | 11,5 | 23,0 | |
3,5 | 12,5 | 25,0 | |
4 | 14,0 | 28,0 |
Bảng trọng lượng thép V chi tiết nhất
Địa chỉ mua thép v giá rẻ – báo giá thép v40x40x4
Thị trường sắt thép hình V rất nhiều chủng loại và đang dạng như sản xuất trong nước và hàng nhập khẩu từ các nước ngoài.
Vì vậy giá thành cũng muôn màu, sản phẩm thì rẻ, giá cao và các nhà cung cấp đưa ra các chính sách
Và mục tiêu khác nhau và nhiều kích thước giúp chúng ta có thể lựa chọn một cách phù hợp và hiệu quả nhất cho công trình của chúng ta.
Sáng Chinh chính là địa chỉ mua thép V giá rẻ uy tín tại khu vực Tphcm
Bảng báo giá sắt thép hình V40x40x4 giá rẻ
Công ty Sáng Chinh chúng tôi hổ trợ chi phí giao hàng tận nơi đối với tất cả các đơn hàng tại nội thành Thành Phố Hồ Chí Minh bao gồm các quận sau :
Quận 1, Quận 2, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 9, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Quận Bình Thạnh, Quận Gò Vấp, Quận Bình Tân, Quận Tân Phú, Quận Tân Bình, Quận Phú Nhuận,…Và một số khu vực lân cận.
Công Ty TNHH Sáng Chinh
Chúng tôi chuyên cung cấp bảng báo giá thép hình V và các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.
Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM. Hoặc bản đồ.
Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức.
Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp.
Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7.
Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân Phú.
Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương.
Website: khothepmiennam.vn
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Mail: thepsangchinh@gmail.com
Tin liên quan: https://ptc.org.vn/bang-bao-gia-sat-thep-v50x50x5-moi-nhat/