Sáng Chinh phân phối các loại thép xây dựng chính hãng, giá tốt. Qúy khách liên hệ dễ dàng đến nhà phân phối Tôn thép Sáng Chinh: 097 5555 055 – 0909 936 937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0937 200 900 để đặt hàng nhanh nhất. Bộ phận tư vấn sẽ làm việc trực tiếp với khách hàng. Thép Việt Nhật, Hòa Phát, Miền Nam, Pomina,..được nhập tại nhà máy chính hãng nên yếu tố về chất lượng được đưa lên hàng đầu
Cách thức để phân biệt thép xây dựng thật và giả?
Phân biệt qua màu sắc của sắt thép
Thép xây dựng chính hãng sẽ có màu xanh đen cộng với những vết gập của cây thép ít mất màu. Đối với thép giả thì có màu xanh rất đậm và nếp gấp bị phai hay mất màu rất nhiều.
Các chi tiết sắt thép dễ nhận biết
Thép mềm, các gai xoắn của thép thật tròn đều và nổi hẳn lên trên. Dọc hai sống của thép chỉ to bằng gai xoắn và tròn, có logo. Trên thân thép phải có những kí hiệu rõ ràng, bề mặt của cây thép nhẵn, không sần.
Đối với thép giả, cây thép cứng, gai xoắn của thép không đều và không nổi cao thành gờ. Dẹt và bè to dọc tại hai sóng lưng, không cao,trên thân thép có các kí hiệu mờ, bề mặt thép sần.
Thông qua điểm đặc trưng trên. Người tiêu dùng cũng nên chú ý đến nhà cung ứng. Đóng dấu của công ty và nếu là nhân viên của công ty đi bán hàng thì phải có thẻ nhân viên.Phải có bảng báo giá chuẩn xác với thị trường
Ứng dụng của thép xây dựng chính hãng
Thép cuộn/ thép cây Việt Nhật, Pomina, Hòa Phát, Miền Nam,..có nhiều ứng dụng trong cơ khí, công nghiệp, thi công dân dụng, chế tạo máy
- Kiến trúc, thiết kế các hạng mục xây dựng
- Công nghiệp chế tạo, đóng tàu
- Sản xuất các mặt hàng gia công, thủ công mỹ nghệ
- Cán sóng tôn lợp
- Khung sườn ô tô,
- Biển hiệu quảng cáo, pano
- Và các ứng dụng gia đình khác (như tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy nước nóng, máy vi tính, điều hoà không khí…)
Phân loại thép
Thông qua nhu cầu sử dụng và thích nghi của công trình mà người ta phân loại như sau:
– Thép cuộn mạ kẽm Việt Nhật, Pomina, Hòa Phát, Miền Nam,..
– Thép cây Việt Nhật, Pomina, Hòa Phát, Miền Nam,..
– Thép cán nguội Việt Nhật, Pomina, Hòa Phát, Miền Nam,..
– Thép không gỉ Việt Nhật, Pomina, Hòa Phát, Miền Nam,..
Sáng Chinh phân phối các loại thép xây dựng chính hãng, giá tốt
Báo giá thép Việt Nhật
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP VIỆT NHẬT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,200 | ||
P8 | 1 | 20,200 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
P22 | 33.52 | 19,100 | ||
P25 | 43.52 | 19,100 | ||
P28 | Liên hệ | Liên hệ | ||
P32 | Liên hệ | Liên hệ | ||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Bảng báo giá thép Hoà Phát
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP HÒA PHÁT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,900 | ||
P8 | 1 | 19,900 | ||
CB300/GR4 | ||||
P10 | 6.20 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.21 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.89 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.80 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
P22 | 33.47 | 18,800 | ||
P25 | 43.69 | 18,800 | ||
P28 | 54.96 | 18,800 | ||
P32 | 71.74 | 18,800 | ||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Bảng báo giá thép Pomina
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP POMINA | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,990 | ||
P8 | 1 | 19,990 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 18,900 | ||
P12 | 9.77 | 18,800 | ||
P14 | 13.45 | 18,800 | ||
P16 | 17.56 | 18,800 | ||
P18 | 22.23 | 18,800 | ||
P20 | 27.45 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 18,900 | ||
P12 | 9.98 | 18,800 | ||
P14 | 13.6 | 18,800 | ||
P16 | 17.76 | 18,800 | ||
P18 | 22.47 | 18,800 | ||
P20 | 27.75 | 18,800 | ||
P22 | 33.54 | 18,800 | ||
P25 | 43.7 | 18,800 | ||
P28 | 54.81 | 18,800 | ||
P32 | 71.62 | 18,800 | ||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Bảng báo giá thép Miền Nam
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP MIỀN NAM | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,100 | ||
P8 | 1 | 20,100 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 19,100 | ||
P12 | 9.77 | 19,000 | ||
P14 | 13.45 | 19,000 | ||
P16 | 17.56 | 19,000 | ||
P18 | 22.23 | 19,000 | ||
P20 | 27.45 | 19,000 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,100 | ||
P12 | 9.98 | 19,000 | ||
P14 | 13.6 | 19,000 | ||
P16 | 17.76 | 19,000 | ||
P18 | 22.47 | 19,000 | ||
P20 | 27.75 | 19,000 | ||
P22 | 33.54 | 19,000 | ||
P25 | 43.7 | 19,000 | ||
P28 | 54.81 | 19,000 | ||
P32 | 71.62 | 19,000 | ||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Phân phối thép xây dựng với nhiều phi thép: P6, P8, P10,.. giá rẻ tại khu vực Miền Nam
Tôn thép Sáng Chinh mở rộng các chi nhánh cung ứng thép P6, P8, P10, P12, P14… Bên cạnh đó, doanh nghiệp Sáng Chinh Steel còn nhập nguồn sắt thép xây dựng từ các nước: Nhật Bản, Úc, Pháp, Hàn Quốc, Trung Quốc,… để đáp ứng nhu cầu nguồn vật tư ngày càng lớn của mọi công trình hiện nay. Nhân viên tư vấn luôn sẵn sàng tư vấn để giúp bạn tìm ra được loại thép cuộn phù hợp với công năng sử dụng
Trên mỗi sản phẩm thanh thép , chúng tôi điều cung cấp đủ chi tiết các thông tin như: tên thép, mác thép, quy cách ( chiều dài, chiều rộng ), nhà sản xuất, số lô, cách bảo quản,…
Sáng Chinh Steel đảm bảo công tác giao hang an toàn, số lượng sắt thép đầy đủ như đã kê khai trong hợp đồng. Khi quý khách gặp trục trặc gì, có thể đổi hàng ( lưu ý khi đổi trả: hàng phải còn mới, còn nguyên tem nhãn,…)
Chúng tôi điều cung cấp các mức giá cả thường xuyên nhất để quý khách tiện thể theo dõi